Bát Tự: Mục Đích, Lịch Sử Phát Triển Và Nguyên Lý.
- Tác Giả: Probagua Admin
- Ngày Đăng: 26-11-2024
1. Mục Đích Của Bát Tự
Phân tích Bát Tự không chỉ giúp dự đoán vận mệnh, tính cách, sự nghiệp, tình duyên và sức khỏe của một người mà còn cung cấp các giải pháp cho những mệnh có vấn đề. Nó có thể:
- Vạch ra cuộc đời của một người từ lúc bé thơ, thanh niên, trung niên, đến già và chết.
- Mô tả chi tiết tính tình, tướng mạo, sự nghiệp, nghề nghiệp, địa vị xã hội, học hành, tiền bạc, giàu sang nghèo hèn, cát hung, thọ yểu, hôn nhân, tình duyên, bệnh tật, tai nạn, rủi ro, tử vong, lao tù, và nhiều khía cạnh khác.
- Nêu rõ những việc liên quan đến người thân như tổ nghiệp (âm đức tổ tiên), ông bà, cha mẹ, anh chị em, vợ/chồng, con cái.
- Từ đó tiến hành tư vấn chiến lược cuộc đời, quản trị cuộc đời và thấu tỏ nhân sinh, cách vận hành của cuộc đời.
2. Lịch Sử Phát Triển
Bộ môn Tứ Trụ, hay còn gọi là Bát Tự, là một trong những phương pháp dự đoán vận mệnh cổ xưa của Trung Quốc. Bộ môn này có lịch sử lâu đời, với những giai đoạn phát triển quan trọng qua các triều đại lịch sử.
Thời kỳ sơ khai
Thời nhà Hán (206 TCN - 220 SCN): Dù phương pháp Bát Tự được cho là phát triển mạnh mẽ vào thời nhà Đường, nhưng nền tảng lý thuyết của nó, đặc biệt là Ngũ Hành (Kim, Mộc, Thủy, Hỏa, Thổ), đã xuất hiện từ thời nhà Hán. Học thuyết Ngũ Hành là cơ sở để phát triển các phương pháp dự đoán vận mệnh.
Thời kỳ phát triển mạnh mẽ
Thời nhà Đường (618 - 907): Phương pháp Bát Tự được cho là do Lạc Lộc sáng tạo trong thời kỳ này. Ông sử dụng Can, Chi của năm, tháng, ngày, giờ sinh để chuyển qua ngũ hành, sau đó dựa vào sinh khắc chế hóa để tiên đoán vận mệnh. Lạc Lộc được tôn kính và coi như một vị thần vì các dự đoán của ông rất chính xác. Trọng tâm lý luận của Lạc Lộc là Trụ Năm.
Thời nhà Ngũ Đại (907 - 960): Từ Cư Dịch, tự là Tử Bình, đã hệ thống hóa phương pháp Bát Tự thành sách. Ông chuyển trọng tâm từ Trụ Năm sang Trụ Ngày, coi Trụ Ngày là "thân" hay "mệnh chủ", chi phối toàn bộ vận mệnh của một người. Phương pháp của ông trở nên phổ biến và được sử dụng rộng rãi, được gọi là phương pháp Tử Bình để tưởng nhớ ông.
Thời kỳ hoàn thiện và phổ biến
Thời nhà Tống (960 - 1279): Hoà thượng Từ Đạo Hồng đã quảng bá rộng rãi phương pháp Tử Bình ở Giang Nam. Nhiều người nắm vững khoa này và lưu truyền đến ngày nay. Phương pháp Tử Bình bắt đầu lan truyền ra ngoài biên giới Trung Quốc, đến Đài Loan, Việt Nam và các nước Đông Nam Á.
Thời nhà Minh (1368 - 1644): Vạn Dục Dân, một tiến sĩ và nhà thông thái, viết một tác phẩm lớn tổng hợp toàn bộ kiến thức về xem mệnh, trọng tâm vẫn là khoa Tử Bình. Tác phẩm của ông giúp hoàn thiện và củng cố hệ thống lý thuyết của Bát Tự.
Từ những nền tảng lý thuyết cơ bản từ thời nhà Hán, phương pháp Bát Tự đã trải qua nhiều giai đoạn phát triển và hoàn thiện qua các triều đại nhà Đường, Ngũ Đại, Tống và Minh. Với sự đóng góp của nhiều học giả và nhà thông thái, phương pháp này đã trở thành một hệ thống dự đoán vận mệnh hoàn chỉnh và sâu sắc, được sử dụng rộng rãi không chỉ ở Trung Quốc mà còn ở nhiều nước khác trong khu vực. Bộ môn Tứ Trụ không chỉ là một công cụ dự đoán mà còn là một phần quan trọng của văn hóa và tri thức Đông Á.
3. Nguyên Lý
Phương pháp Bát Tự lý giải mệnh vận theo ba yếu tố chính: Âm Dương, Ngũ Hành sinh khắc chế hóa, và khả năng thiên phú của người đoán. Dưới đây là chi tiết về từng yếu tố này:
- Âm Dương
Âm Dương là nguyên lý cơ bản trong triết học Trung Quốc, đại diện cho hai lực đối lập nhưng bổ sung cho nhau trong vũ trụ. Trong Bát Tự, mỗi Thiên Can và Địa Chi đều được phân chia thành âm hoặc dương, và sự cân bằng giữa âm và dương là cần thiết để duy trì sự hài hòa trong mệnh vận của một người.
- Dương (阳): Tượng trưng cho sự sáng sủa, tích cực, năng động, và quyết đoán. Các yếu tố dương thường liên quan đến các hoạt động mạnh mẽ và tích cực.
- Âm (阴): Tượng trưng cho sự mềm mại, thụ động, tĩnh lặng, và linh hoạt. Các yếu tố âm thường liên quan đến sự tiếp nhận, cảm nhận, và linh hoạt.
Sự tương tác và cân bằng giữa âm và dương trong Bát Tự giúp xác định tính cách, hành vi, và các khía cạnh khác của cuộc sống của một người.
- Ngũ Hành Sinh Khắc Chế Hóa
Ngũ Hành (五行) gồm Kim, Mộc, Thủy, Hỏa, Thổ, là nền tảng cơ bản của phương pháp Bát Tự. Mỗi hành có tính chất riêng và có mối quan hệ sinh khắc với nhau, tạo nên một hệ thống phức tạp và cân bằng.
- Kim (金): Tượng trưng cho kim loại, cứng rắn, bền vững. Kim sinh Thủy và khắc Mộc.
- Mộc (木): Tượng trưng cho cây cối, sự sinh trưởng. Mộc sinh Hỏa và khắc Thổ.
- Thủy (水): Tượng trưng cho nước, mềm mại và linh hoạt. Thủy sinh Mộc và khắc Hỏa.
- Hỏa (火): Tượng trưng cho lửa, nhiệt tình và sáng tạo. Hỏa sinh Thổ và khắc Kim.
- Thổ (土): Tượng trưng cho đất, ổn định và bảo vệ. Thổ sinh Kim và khắc Thủy.
Sự sinh khắc giữa các hành giúp xác định các yếu tố thuận lợi và không thuận lợi trong cuộc đời một người, từ đó dự đoán các giai đoạn may mắn và khó khăn.
- Khả Năng Thiên Phú
Ngoài các yếu tố khách quan từ Âm Dương và Ngũ Hành, khả năng thiên phú của người đoán mệnh (paranormales) cũng đóng vai trò quan trọng trong việc giải đoán. Khả năng này bao gồm trực giác, khả năng cảm nhận và nắm bắt các thông tin vô hình, giúp người đoán mệnh có thể đưa ra các dự đoán chính xác và chi tiết hơn.
- Trực giác: Khả năng hiểu biết và cảm nhận một cách nhanh chóng và chính xác mà không cần lý giải logic.
- Cảm nhận vô hình: Khả năng nhận biết và hiểu sâu về các yếu tố tâm linh và siêu hình trong quá trình giải đoán.
Người đoán mệnh có khả năng thiên phú sẽ có thể kết hợp các yếu tố trong Bát Tự một cách hiệu quả, đưa ra những dự đoán và giải pháp chính xác, phù hợp với từng cá nhân.
Đời người được chia thành các vận 10 năm, rồi trong vận lại chia thành từng năm (còn gọi là lưu niên hay thái tuế), do đó không phải chỉ có 4 mà là 6 trụ để luận giải. Có khi còn chia năm ra từng tháng, mặc dù ít khi dùng đến, nhưng vẫn theo nguyên lý ngũ hành, dùng khi cần quyết định quan trọng trong một năm nào đó. Khoa này cũng dùng các thần cát và hung sát tương tự trong Tử vi và Bốc phệ để giải đoán vận mệnh, nhưng chỉ cần khoảng 15 thần sát thường dùng, cốt lõi vẫn là ngũ hành sinh khắc chế hóa. Thần sát chỉ nên bổ túc cho các kết luận khi dự đoán.