Blog - Probagua
Quay Lại Trang Danh SáchPhân Loại

Hướng Dẫn Kinh Dịch Nhập Môn
- Tác Giả: Probagua Admin
- Ngày Đăng: 30-08-2025
Hướng dẫn xem Kinh Dịch Lục Hào nhanh cho người mới bắt đầu
Tính Năng Mới: Nhấn vào hào Dụng Thần để xem quan hệ, trường sinh so với các hào trong lá số
+, Lưu trữ lá số nhanh bằng cách nhấn vào lá số và có ngay thông tin lá số trong tài khoản xem lại sau
Hướng dẫn cách xác định
- Xem hào động và hào tĩnh trong quẻ để xác định sự việc và biến hóa.
- Xem mối quan hệ sinh khắc của Nhật Thần, Nguyệt Lệnh với các hào trong quẻ (Hào Thế, Hào Ứng, Dụng Thần).
- Những hào tốt (vượng) sẽ bị ảnh hưởng xấu đi nếu bị Nhật Thần, Nguyệt Lệnh hoặc hào động khác khắc hại và ngược lại.
Bước 1 : Xác định Dụng Thần (Chủ thể cần xem)
Việc này tương đương với việc xác định câu hỏi đã đúng và trọng tâm chưa. Dụng Thần là hào đại diện cho đối tượng hoặc sự việc bạn muốn hỏi.
- Hào Phụ Mẫu: Đại diện cho cha mẹ, văn thư, giấy tờ, nhà cửa, xe cộ, học vấn.
- Hào Quan Quỷ: Đại diện cho công danh, sự nghiệp, pháp luật, bệnh tật (với người hỏi sức khỏe), chồng (với nữ).
- Hào Huynh Đệ: Đại diện cho anh em, bạn bè, đồng nghiệp, đối thủ cạnh tranh, sự hao tài.
- Hào Thê Tài: Đại diện cho tiền bạc, tài chính, vợ (với nam).
- Hào Tử Tôn: Đại diện cho con cái, sự vui vẻ, giải trí, phúc đức, khắc chế Quan Quỷ (giải trừ tai ách).
Bước 2 : Xem tứ chính Thế - Ứng - Dụng - Biến để hiểu qua và nhận diện bố cục chính
- Hào Thế: Đại diện cho bản thân người hỏi, là trung tâm của quẻ. Tình trạng của hào Thế cho biết trạng thái, năng lực của đương sự.
- Hào Ứng: Đại diện cho đối phương, khách thể, hoặc môi trường bên ngoài liên quan đến sự việc. Mối quan hệ giữa Thế và Ứng cho biết sự tương tác giữa chủ thể và khách thể.
- Dụng Thần: Là hào đại diện cho sự việc cần xem (đã xác định ở Bước 1). Sự vượng suy, sinh khắc của nó với hào Thế quyết định sự thành bại.
- Hào Động & Hào Biến: Hào Động chỉ ra sự khởi đầu, nguyên nhân và diễn biến của sự việc. Hào Biến (hào do Hào Động biến thành) chỉ ra kết quả, sự thay đổi trong tương lai.
Bước 3 : Lấy thông tin cần xem tại những yếu tố còn lại
- Nguyệt Lệnh (Tháng): Phản ánh môi trường, thời vận lớn, có sức ảnh hưởng mạnh nhất đến sự vượng suy của các hào trong quẻ.
- Nhật Thần (Ngày): Phản ánh yếu tố trực tiếp, gần nhất tác động lên các hào, thể hiện sự việc diễn ra trong ngày.
- Tuần Không: Cho biết những yếu tố chưa đến lúc, không có thật, hoặc sự thiếu hụt, trống rỗng liên quan đến hào đó.
- Phục Thần: Là hào không xuất hiện trong quẻ gốc, phải tìm ở quẻ của cung đó. Thể hiện những yếu tố ẩn tàng, chưa lộ diện.
Lưu ý: Màu sắc (Tương ứng với Ngũ hành của Địa Chi) Lục: Mộc | Đỏ: Hỏa | Xám: Kim | Đen: Thủy | Vàng: Thổ